Phiên âm : jìng qiū.
Hán Việt : kính thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蕭瑟、肅殺的秋天。《文選.陸機.文賦》:「悲落葉於勁秋, 喜柔條於芳春。」