Phiên âm : jìng hé.
Hán Việt : kính cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅勁的鳥羽。《文選.陳琳.為曹洪與魏文帝書》:「及整蘭筋, 揮勁翮, 陵厲清浮, 顧盼千里。」