VN520


              

勁翮

Phiên âm : jìng hé.

Hán Việt : kính cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅勁的鳥羽。《文選.陳琳.為曹洪與魏文帝書》:「及整蘭筋, 揮勁翮, 陵厲清浮, 顧盼千里。」


Xem tất cả...