Phiên âm : jìng nǔ.
Hán Việt : kính nỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛勁銳利的弓箭。《文選.賈誼.過秦論》:「良將勁弩, 守要害之處。」