Phiên âm : liè děng.
Hán Việt : liệt đẳng.
Thuần Việt : loại kém; hạng yếu.
Đồng nghĩa : 下等, .
Trái nghĩa : 上等, 優等, .
loại kém; hạng yếu低等; 下等