Phiên âm : liè shì.
Hán Việt : liệt thế.
Thuần Việt : hoàn cảnh xấu; tình thế xấu; tình thế không thuận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn cảnh xấu; tình thế xấu; tình thế không thuận lợi情况或条件比较差的形势biàn lièshì wèi yōushì.biến tình thế bất lợi thành lợi thế.