Phiên âm : liè quē chōu sōu.
Hán Việt : liệt khuyết sưu sưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇猛凶狠。元.劉唐卿《降桑椹》第三折:「幾番擺陣靠山崖, 闊劍長槍鴈翅排;半垓劣缺搊搜漢, 俺這裡殺死敵軍誓不埋。」