Phiên âm : liè jì.
Hán Việt : liệt tích.
Thuần Việt : việc xấu; vết xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc xấu; vết xấu恶劣的事迹(指损害人民的)lièjīzhāozhāng.tật xấu rành rành.他的劣迹已被人告发.tā de lièjī yǐ bèi rén gàofā.việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.