Phiên âm : liè gēn xìng.
Hán Việt : liệt căn tính.
Thuần Việt : thói hư tật xấu; tật xấu đã thâm căn cố đế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói hư tật xấu; tật xấu đã thâm căn cố đế长期养成的、根深蒂固的不良习性