VN520


              

劣怯

Phiên âm : liè què.

Hán Việt : liệt khiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不自然的一俯一仰。元.劉庭信〈折桂令.想人生〉曲:「他那裡鞍兒馬兒身子兒劣怯, 我這裡眉兒眼兒臉腦兒也斜。」


Xem tất cả...