Phiên âm : shàng děng .
Hán Việt : thượng đẳng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bậc cao nhất hoặc phẩm chất tối ưu. ★Tương phản: đê đẳng 低等, liệt đẳng 劣等, hạ đẳng 下等.