VN520


              

劣敗

Phiên âm : liè bài.

Hán Việt : liệt bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 優勝, .

能力無法適應環境而遭淘汰;為優勝的對語。如:「進化論者主張生物互相競爭, 優勝劣敗, 物種因此而進化。」


Xem tất cả...