Phiên âm : liè shēn.
Hán Việt : liệt thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為惡劣的士紳。如:「土豪劣紳魚肉鄉民, 令人憤慨。」
thân sĩ vô đức; thân hào xấu。品行惡劣的紳士。土豪劣紳。bọn thổ hào thân sĩ độc ác.