VN520


              

劣跡昭著

Phiên âm : liè jī zhāo zhù.

Hán Việt : liệt tích chiêu trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惡劣的事跡很明顯。如:「他當年劣跡昭著, 連續犯下好幾起震驚社會的案件。」


Xem tất cả...