Phiên âm : liè jī zhāo zhù.
Hán Việt : liệt tích chiêu trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惡劣的事跡很明顯。如:「他當年劣跡昭著, 連續犯下好幾起震驚社會的案件。」