VN520


              

劣種

Phiên âm : liè zhǒng.

Hán Việt : liệt chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家畜或作物中品質低劣的品種。例這顆果樹, 果實酸澀, 恐怕是劣種吧!
家畜或作物中品質低劣的品種。如:「這些種子都是劣種, 在土壤、氣候等皆佳的條件下, 還是無法生長。」


Xem tất cả...