VN520


              

力行

Phiên âm : lì xíng.

Hán Việt : lực hành.

Thuần Việt : nỗ lực thực hiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nỗ lực thực hiện
努力实践


Xem tất cả...