VN520


              

力挫

Phiên âm : lì cuò.

Hán Việt : lực tỏa.

Thuần Việt : phấn đấu đánh bại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phấn đấu đánh bại
奋力击败
lìcuò dùishǒu.
ra sức đánh bại đối thủ.
力挫上届足球冠军.
lìcuò shàngjiè zúqíu guānjūn.
đánh bại giải bóng đá vô địch kỳ rồi, đã ra sức giành thắng lợi.


Xem tất cả...