Phiên âm : lì jié shēng sī.
Hán Việt : lực kiệt thanh tê.
Thuần Việt : kiệt sức khản giọng; lực dùng đã kiệt, giọng nói đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiệt sức khản giọng; lực dùng đã kiệt, giọng nói đã khản; kêu gào khản cổ声嘶力竭