Phiên âm : lì chù.
Hán Việt : lực súc.
Thuần Việt : súc vật kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
súc vật kéo用来耕地,运输等的家畜,如马骡子牛驴骆驼等也叫役畜