Phiên âm : lì zhēng shàng liú.
Hán Việt : lực tranh thượng lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
努力求取上進。《花月痕》第二八回:「可憐秋痕這兩日, 正為癡珠和他媽力爭上流時候, 那裡曉得半天打下這個霹靂。」也作「力爭上游」。義參「力爭上游」。見「力爭上游」條。