Phiên âm : lì zhèng.
Hán Việt : lực chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用武力征伐。《漢書.卷二七.五行志中之下》:「天子弱, 諸侯力政。」也作「力征」、「力正」。2.服勞役。《禮記.王制》:「五十不從力政, 六十不與服戎。」3.暴政。《墨子.天志上》:「順天意者義政也, 反天意者力政也。」