Phiên âm : lì tú.
Hán Việt : lực đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 力求, 力爭, .
Trái nghĩa : , .
竭力圖謀。例力圖振作竭力謀求。如:「力圖上進」、「力圖生存」、「他力圖改進作業方式, 以謀求解決之道。」
mưu cầu; cố hòng; gắng đạt được。極力謀求;竭力打算。力圖實現自己的抱負。cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.