Phiên âm : lìǒu.
Hán Việt : lực ngẫu.
Thuần Việt : ngẫu lực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẫu lực (vật lý)作用于物体上的大小相等方向相反而且不在一直线上的两个力力偶能使物体转动或改变转动状态