Phiên âm : pī dāo.
Hán Việt : phách đao.
Thuần Việt : dao chặt; dao bổ củi; dao rựa; rựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dao chặt; dao bổ củi; dao rựa; rựa刀背较厚的刀,用来劈竹子,木头等用军刀杀敌的技术