Phiên âm : huà cè.
Hán Việt : hoạch sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規劃計策。如:「與其你一人苦思, 不如大家一同劃策, 也許可想出好法子。」也作「畫策」。