Phiên âm : huá la.
Hán Việt : hoạch lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.擦拭。如:「他趁這次大掃除的機會, 把門窗、桌子都劃拉過了。」2.用筷子進食。如:「飯都擺上桌了, 再忙也得劃拉兩口。」3.比喻寫字潦草。如:「這信是匆忙中隨意劃拉的, 字跡潦草, 見笑了。」