VN520


              

劃界

Phiên âm : huà jiè.

Hán Việt : hoạch giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劃定界限。如:「為避免無謂的紛爭, 兩家決定在近日商討土地劃界的事情。」也作「畫界」。


Xem tất cả...