Phiên âm : huà jiè.
Hán Việt : hoạch giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劃定界限。如:「為避免無謂的紛爭, 兩家決定在近日商討土地劃界的事情。」也作「畫界」。