Phiên âm : huà guī.
Hán Việt : hoạch quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
區分範圍, 使有所屬。例這塊地已劃歸為公園預定地, 不得變更移作他用。劃分範圍, 使有所屬。如:「這筆收入, 應劃歸地方。」也作「劃入」。