VN520


              

劃歸

Phiên âm : huà guī.

Hán Việt : hoạch quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

區分範圍, 使有所屬。例這塊地已劃歸為公園預定地, 不得變更移作他用。
劃分範圍, 使有所屬。如:「這筆收入, 應劃歸地方。」也作「劃入」。


Xem tất cả...