Phiên âm : huà diào.
Hán Việt : hoạch điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用筆劃刪除。例他把已寫好的一段全部劃掉, 重新構思改寫。用筆劃刪除。如:「他把已寫好的一段全部劃掉, 重新構思改寫。」