VN520


              

劃然

Phiên âm : huá rán.

Hán Việt : hoạch nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容皮、肉撕裂開來。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「嫗仆, 人皮劃然而脫, 化為厲鬼。」


Xem tất cả...