Phiên âm : huá rán.
Hán Việt : hoạch nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容皮、肉撕裂開來。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「嫗仆, 人皮劃然而脫, 化為厲鬼。」