VN520


              

劃時代

Phiên âm : huà shí dài.

Hán Việt : hoạch thì đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跨越舊的時代, 開創新的時代。例智慧型手機的發明, 對人類的信息傳播影響深遠, 在文明發展史上具有劃時代的意義。
開創新的時代。如:「劃時代的作品」、「劃時代的事件」。


Xem tất cả...