Phiên âm : huà zuò wèi.
Hán Việt : hoạch tọa vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辦理確認座次的手續。例搭乘飛機, 須提前劃座位, 辦妥登機手續。辦理確認座次的手續。如:「搭乘飛機, 須提前劃座位, 辦妥登機手續。」