VN520


              

劃地為王

Phiên âm : huà dì wéi wáng.

Hán Việt : hoạch địa vi vương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

割劃地域自行為王。例春秋戰國時期, 許多諸侯劃地為王, 使得周朝天子名存實亡。
割劃地域自行為王。如:「春秋戰國時期, 許多諸侯劃地為王, 使得周朝天子名存實亡。」


Xem tất cả...