VN520


              

劃一不二

Phiên âm : huà yī bù èr.

Hán Việt : hoạch nhất bất nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不二價、照定價不打折扣。如:「這家商店標榜物價劃一不二, 童叟無欺。」2.比喻人言行一致。《官場現形記》第九回:「魏老格人, 倒是劃一不二格, 託仔俚事體, 俚總歸搭耐辦到格。」


Xem tất cả...