Phiên âm : huà dìng.
Hán Việt : hoạch định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 規定, .
Trái nghĩa : , .
區分訂定。例劃定界線、劃定座位將範圍劃分確定。如:「劃定界限」。