Phiên âm : jiǎn tiē.
Hán Việt : tiễn thiếp.
Thuần Việt : cắt dán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt dán把资料从书报上剪下来,贴在卡片或本子上儿童的一种手工,用彩色的纸剪成人或东西的形象,贴在纸或别的东西上