Phiên âm : jiǎn zhǐ piàn.
Hán Việt : tiễn chỉ phiến.
Thuần Việt : phim cắt giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim cắt giấy美术片的一种,把人、物的表情、动作、变化等剪成许多剪纸,再用摄影机拍摄而成