Phiên âm : jiǎn piào.
Hán Việt : tiễn phiếu.
Thuần Việt : cắt góc; bấm vé .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt góc; bấm vé (vé xe)铁路或公路上查票时用钳子状的器具在车票的边缘剪出缺口