VN520


              

剪綹

Phiên âm : jiǎn liǔ.

Hán Việt : tiễn lữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綹, 絲線。剪綹指剪開他人的衣帶以竊取錢財, 即扒手。《警世通言.卷一七.鈍秀才一朝交泰》:「仔細看時, 袖底有一小孔, 那老者趕早出門, 不知在那裡遇著剪綹的剪去了。」元.孫仲章《勘頭巾》第二折:「(令史云)這個是甚賊?(張千云)這是剪綹的。」也作「翦柳」、「翦綹」。


Xem tất cả...