Phiên âm : jiǎn cǎi.
Hán Việt : tiễn thải.
Thuần Việt : cắt băng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt băng (khánh thành)在新造车船出厂道路桥梁首次通车大建筑物落成或展览会等开幕时举行的仪式上剪断彩带