Phiên âm : jiǎn zi gǔ.
Hán Việt : tiễn tử cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放風箏時, 在竹竿上斜綑一根小木棍, 做成剪刀形, 以便挑線, 稱為「剪子股」。《紅樓夢》第七○回:「這裡小丫頭們聽見放風箏, 巴不得一聲兒, 七手八腳, 都忙著拿出個美人風箏來, 也有搬高凳去的, 也有綑剪子股的。」