VN520


              

剪裁

Phiên âm : jiǎn cái.

Hán Việt : tiễn tài.

Thuần Việt : cắt quần áo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt quần áo
缝制衣服时把衣料按照一定尺寸剪断裁开
比喻做文章时对材料的取舍安排
把情节这样复杂的小说改编成电影是需要很好地加以剪裁的.
bǎ qíngjié zhèyàng fùzá de xiǎoshuō gǎibiān chéng diànyǐng shì xūyào hěn hǎo de jiāyǐ jiǎncái de.
cải biên tiểu


Xem tất cả...