VN520


              

剪刀差

Phiên âm : jiǎn dāo chā.

Hán Việt : tiễn đao sai.

Thuần Việt : biểu đồ tỉ giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu đồ tỉ giá
一般指工业品的价格比农业品的价格高时,两者之间的差额用统计图来表示这种差额时,图上形成剪刀张开的形状,因此称为剪刀差


Xem tất cả...