VN520


              

剪伐

Phiên âm : jiǎn fā.

Hán Việt : tiễn phạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.修剪、砍伐。唐.杜甫〈古柏行〉:「不露文章世已驚, 未辭剪伐誰能送。」2.消滅。唐.張鷟《朝野僉載》卷四:「箴規切諫, 有古人之風;剪伐淫詞, 有烈士之操。」


Xem tất cả...