VN520


              

剪莽擁篲

Phiên âm : jiǎn mǎng yǒng huì.

Hán Việt : tiễn mãng ủng tuệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

莽, 叢生的草。篲, 掃帚。剪莽擁篲指辛勤工作。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「乃剪莽擁篲, 類男子操作。」


Xem tất cả...