Phiên âm : jiǎn mǎng yǒng huì.
Hán Việt : tiễn mãng ủng tuệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莽, 叢生的草。篲, 掃帚。剪莽擁篲指辛勤工作。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「乃剪莽擁篲, 類男子操作。」