Phiên âm : jiǎn jīng.
Hán Việt : tiễn kính.
Thuần Việt : cướp đường; chặn đường cướp của .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp đường; chặn đường cướp của (thường thấy trong bạch thoại, thời kỳ đầu)拦路抢劫(多见于早期白话)