Phiên âm : jiǎn qiū luó.
Hán Việt : tiễn thu la.
Thuần Việt : cây mẫu đơn đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây mẫu đơn đất多年生草本植物,叶子卵形或披针形,花白色或红色产在中国北部地区供观赏