VN520


              

剪牡丹喂牛

Phiên âm : jiǎn mǔ dān wèi niú.

Hán Việt : tiễn mẫu đan uy ngưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻暴殄天物。元.李壽卿《度柳翠》第二折:「我本待對楊柳聽蟬, 好也囉, 他卻待剪牡丹喂牛。」


Xem tất cả...