VN520


              

初冬

Phiên âm : chū dōng.

Hán Việt : sơ đông.

Thuần Việt : đầu đông; tháng 10; tháng đầu tiên của mùa đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu đông; tháng 10; tháng đầu tiên của mùa đông
入冬的头一月,即阴历十月


Xem tất cả...