Phiên âm : chū wén.
Hán Việt : sơ văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文字學上指同一個字的初期寫法。相對於後起字而言。以獨體字居多。如「趾」本作「止」, 象足趾形, 後加意符「足」作「趾」。「止」即為「趾」的初文。