Phiên âm : chū cè.
Hán Việt : sơ trắc.
Thuần Việt : đo đạc ban đầu; khảo sát ban đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đo đạc ban đầu; khảo sát ban đầu最初的测量或测试