VN520


              

初测

Phiên âm : chū cè.

Hán Việt : sơ trắc.

Thuần Việt : đo đạc ban đầu; khảo sát ban đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đo đạc ban đầu; khảo sát ban đầu
最初的测量或测试


Xem tất cả...